Có 1 kết quả:
便道 bián dào ㄅㄧㄢˊ ㄉㄠˋ
bián dào ㄅㄧㄢˊ ㄉㄠˋ [biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường tắt, lối tắt
2. vỉa hè
2. vỉa hè
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bián dào ㄅㄧㄢˊ ㄉㄠˋ [biàn dào ㄅㄧㄢˋ ㄉㄠˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0